Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, tận tâm và chuyên môn cao, cùng với công nghệ tiên tiến và trang thiết bị hiện đại, Nha khoa Đức An tự tin mang đến cho bạn những dịch vụ chất lượng hàng đầu trong lĩnh vực với chi phí cực kỳ hợp lý.



BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ NHA KHOA ĐỨC AN
LẤY VÔI RĂNG VÀ TẨY TRẮNG RĂNG

LẤY VÔI RĂNG
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|
Lấy Vôi Răng Độ I | 100.000 | 2 Hàm | |
Lấy Vôi Răng Độ II | 200.000 | 2 Hàm | |
Lấy Vôi Răng Độ III | 300.000 | 2 Hàm |

TẨY TRẮNG RĂNG
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|
Liệu trình CP 20% trong 3 tuần | 1.500.000 | 2 Hàm | |
Liệu trình HP 35% trong 1 giờ | 2.000.000 | 2 Hàm | |
Liệu trình CP 22% Tại Phòng + Tại Nhà | 2.500.000 | 2 Hàm |
TRÁM RĂNG

TRÁM RĂNG CƠ BẢN (Vật liệu phổ thông)
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|
Mức I | 500.000 | 1 Răng | 01 Năm |
Mức II | 1.000.000 | 1 Răng | 01 Năm |
Mức III | 1.500.000 | 1 Răng | 01 Năm |

TRÁM RĂNG VIP (Vật liệu cao cấp)
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|
Mức I | 1.000.000 | 1 Răng | 05 Năm |
Mức II | 2.000.000 | 1 Răng | 05 Năm |
Mức III | 3.000.000 | 1 Răng | 05 Năm |
ĐIỀU TRỊ TỦY

ĐIỀU TRỊ TỦY CƠ BẢN
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|
Răng Cửa (số 1, 2, 3) | 1.000.000 | 1 Răng | 01 Năm |
Răng Cối Nhỏ (số 4, 5) | 1.500.000 | 1 Răng | 01 Năm |
Răng Cối Lớn (số 6, 7, 8) | 2.000.000 | 1 Răng | 01 Năm |

ĐIỀU TRỊ TỦY VIP
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|
Răng Cửa (số 1, 2, 3) | 2.000.000 | 1 Răng | 05 Năm |
Răng Cối Nhỏ (số 4, 5) | 3.000.000 | 1 Răng | 05 Năm |
Răng Cối Lớn (số 6, 7, 8) | 4.000.000 | 1 Răng | 05 Năm |
CHỤP PHIM X QUANG

CHỤP PHIM X-QUANG
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|
Phim X Quang Panoramic Toàn Hàm | 150.000 | 2 Hàm | |
Phim X Quang 3 Chiều Cone Beam CT | 300.000 | 1 Vùng | |
Phim X Quang 3 Chiều Cone Beam CT Toàn Hàm | 450.000 | 2 Hàm | |
Phim X Quang 3 Chiều Cone Beam CT Hàm Mặt | 750.000 | Hàm mặt |
HÀM GIẢ THÁO LẮP

ĐIỀU TRỊ RĂNG TRẺ EM
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|
Nhổ răng sữa | miễn phí | 1 Răng | |
Nhổ răng sữa tiêm tê | 50.000 | 1 Răng | |
Trám răng sữa | 100.000 | 1 Răng | |
Điều trị tủy răng sữa | 250.000 - 500.000 | 1 Răng |
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT

IMPLANT ĐƠN LẺ
Dịch vụ | Chi phí | Xuất xứ | Bảo Hành |
---|---|---|---|
Implant Biotem + Khớp nối Abutment + Răng Toàn Sứ | 16.000.000 11.000.000 | Hàn Quốc | 05 Năm |
Implant Dentium Superline + Khớp nối Abutment + Răng Toàn Sứ | 20.000.000 15.000.000 | Hàn Quốc | 07 Năm |
Implant Neodent + Khớp nối Abutment + Răng Toàn Sứ | 28.000.000 20.000.000 | Thụy Sỹ | 10 Năm |
Implant ICX + Khớp nối Abutment + Răng Toàn Sứ | 35.000.000 29.000.000 | Đức | 15 Năm |

IMPLANT TOÀN HÀM ALL ON 4 TRỌN GÓI
Dịch vụ | Chi phí | Ghi chú | Bảo Hành |
---|---|---|---|
Implant toàn hàm All on 4 Dentium | 120.000.000 80.000.000 | 1 Hàm | 5 Năm |
Implant toàn hàm All on 4 Neodent | 160.000.000 120.000.000 | 1 Hàm | 10 Năm |
Implant toàn hàm All on 4 ICX | 200.000.000 160.000.000 | 1 Hàm | 15 Năm |

IMPLANT TOÀN HÀM ALL ON 6 TRỌN GÓI
Dịch vụ | Chi phí | Ghi chú | Bảo Hành |
---|---|---|---|
Implant toàn hàm All on 6 Dentium | 150.000.000 100.000.000 | 1 Hàm | 5 Năm |
Implant toàn hàm All on 6 Neodent | 200.000.000 150.000.000 | 1 Hàm | 10 Năm |
Implant toàn hàm All on 6 ICX | 250.000.000 200.000.000 | 1 Hàm | 15 Năm |
BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI
DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG | CHI PHÍ | GHI CHÚ | THỜI GIAN |
---|---|---|---|
Mức độ I |
30.000.000
|
2 Hàm | 1 - 2,5 năm |
Mức độ II |
35.000.000
|
2 Hàm | 1,5 - 2,5 năm |
Mức độ III |
40.000.000
|
2 Hàm | Trên 2,5 năm |
Mắc Cài Kim Loại Tự Khóa |
+ 5.000.000
|
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SỨ
DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG | CHI PHÍ | GHI CHÚ | THỜI GIAN |
---|---|---|---|
Mức độ I |
40.000.000
|
2 Hàm | 1 - 2,5 năm |
Mức độ II |
45.000.000
|
2 Hàm | 1,5 - 2,5 năm |
Mức độ III |
50.000.000
|
2 Hàm | Trên 2,5 năm |
Mắc Cài Sứ Tự Khóa |
+ 10.000.000
|
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – Invisalign
LOẠI NIỀNG RĂNG | CHI PHÍ | GHI CHÚ | THỜI GIAN |
---|---|---|---|
Gói Essentials by Invisalign™(EX30*) |
45.000.000
|
2 Hàm | 1,5 - 2,5 năm |
Gói Invisalign First – Comprehensive Pha 1 |
70.000.000
|
2 Hàm | 1,5 - 2,5 năm |
Gói Invisalign First – Comprehensive Pha 2 |
75.000.000
|
2 Hàm | 1,5 - 2,5 năm |
Gói Express |
40.000.000
|
2 Hàm | ~ 1 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh |
Gói Lite |
60.000.000
|
2 Hàm | ~ 2 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh |
Gói Moderate |
100.000.000
|
2 Hàm | ~ 3 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh |
Gói Comprehensive 3 năm TED |
110.000.000
|
2 Hàm | 3 năm |
Gói Comprehensive 5 năm TED |
120.000.000
|
2 Hàm | 5 năm |
Hàm duy trì chính hãng Invisalign (không bao gồm trong gói) |
10.000.000
|
2 Hàm | |
ClinCheck Invisalign |
7.000.000
|
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – CLEAR CORRECT
LOẠI NIỀNG RĂNG | CHI PHÍ | GHI CHÚ | THỜI GIAN |
---|---|---|---|
Flex – Ca tinh chỉnh và tái phá |
Tùy kế hoạch
|
2 Hàm | Tùy kế hoạch |
Mini – Ca nhẹ |
50.000.000
|
2 Hàm | ~ 6 tháng, tùy kế hoạch tinh chỉnh |
One – Ca nhẹ – trung bình |
65.000.000
|
2 Hàm | ~ 1 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh |
Two – Ca trung bình |
80.000.000
|
2 Hàm | ~ 2 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh |
Three – Ca trung bình-nặng |
90.000.000
|
2 Hàm | ~ 3 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh |
Unlimited – Ca nặng |
100.000.000
|
2 Hàm | ~ 4 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh |
Hàm duy trì chính hãng ClearCorrect |
4.000.000
|
2 Hàm |
BẢNG GIÁ BỌC RĂNG SỨ

BỌC RĂNG SỨ
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|
Răng toàn sứ CAD/CAM Sagemax | 7.000.000 5.000.000 | Răng | 05 Năm |
Răng toàn sứ CAD/CAM ZirCAD Prime | 9.000.000 7.000.000 | Răng | 07 Năm |
Răng toàn sứ CAD/CAM ZirCAD Prime Esthetic | 11.000.000 9.000.000 | Răng | 10 Năm |
MẶT DÁN SỨ VENEER

MẶT DÁN SỨ VENEER
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|
Veneer CAD/CAM Sagemax | 7.000.000 5.000.000 | 01 Răng | 05 Năm |
Veneer CAD/CAM ZirCAD Prime | 9.000.000 7.000.000 | 01 Răng | 07 Năm |
Veneer CAD/CAM ZirCAD Prime Esthetic | 11.000.000 9.000.000 | 01 Răng | 10 Năm |
BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG KHÔN

NHỔ RĂNG KHÔN, NHỔ RĂNG TIỂU PHẪU
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|
Nhổ Răng Khôn Độ I | 1.000.000 | 1 Răng | |
Nhổ Răng Khôn Độ II | 2.000.000 | 1 Răng | |
Nhổ Răng Khôn Độ III | 3.000.000 | 1 Răng |
Đăng ký tư vấn cùng nha khoa Đức An
Cam kết trung thực, công khai, tận tâm giúp khách hàng có giải pháp phù hợp với tình trạng răng miệng hiện nay!
Hình Thức Thanh Toán
Trồng Răng Implant Tại Nha Khoa Đức An
Khi trồng răng Implant tại Nha Khoa Đức An, Quý khách có thể thanh toán theo 2 hình thức:
Thanh toán 1 lần
Quý khách sử dụng dịch vụ cấy ghép Implant tại Nha Khoa Đức An có thể lựa chọn thanh toán 1 lần bằng tiền mặt, chuyển khoản rất linh hoạt.
Thanh toán trả góp
Nha Khoa Đức An hỗ trợ thanh toán dịch vụ trồng răng Implant theo nhiều đợt, lãi suất 0% giúp cho khách hàng thoải mái điều trị, không bị áp lực tài chính.
Lý Do Nên Trồng Răng Implant Tại Nha Khoa Đức An
Implant Chuyên Sâu - Chi Phí Phù Hợp - An Toàn Tối Đa
01
Chuyên sâu Implant và chỉnh nha - Đội ngũ tận tâm
Nha khoa Đức An sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên sâu về cấy ghép Implant và chỉnh nha, mang lại kết quả bền vững và thẩm mỹ tối ưu.
02
Công nghệ hiện đại
Nha khoa Đức An sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên sâu về cấy ghép Implant và chỉnh nha, mang lại kết quả bền vững và thẩm mỹ tối ưu.
03
Phòng Lab chế tác răng hiện đại số 1 Nha Trang
Nha khoa Đức An sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên sâu về cấy ghép Implant và chỉnh nha, mang lại kết quả bền vững và thẩm mỹ tối ưu.
04
Hỗ trợ khách hàng - Bảo hành - Trả góp
Nha khoa Đức An sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên sâu về cấy ghép Implant và chỉnh nha, mang lại kết quả bền vững và thẩm mỹ tối ưu.
05
Vị trí thuận tiện - trung tâm Nha Trang - 208 Thống Nhất
Nha khoa Đức An sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên sâu về cấy ghép Implant và chỉnh nha, mang lại kết quả bền vững và thẩm mỹ tối ưu.